Mô hình truyền thông là gì? Những yếu tố cơ bản trong mô hình truyền thông

181
MỤC LỤC

Trong thời đại công nghệ số, nơi kết nối và tương tác giữa các cá nhân diễn ra qua đa kênh , mô hình truyền thông trở thành yếu tố quan trọng. Đây không chỉ là công cụ giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách thông tin được truyền tải, mà còn cung cấp những phương pháp tối ưu hóa quá trình giao tiếp giữa các cá nhân và tổ chức.

Mô hình truyền thông có thể được coi là nền tảng cho phép phân tích và hiểu rõ hơn về quá trình truyền tải thông tin giữa các bên. Doanh nghiệp thông qua phân tích mô hình truyền thông để đưa ra những chiến lược giúp quá trình truyền tải thông điệp đến khách hàng diễn ra một cách hiệu quả. 

Cùng Gimasys tìm hiểu về mô hình truyền thông trong bài viết dưới đây!

Mô hình truyền thông là gì?

Mô hình truyền thông là gì?

Mô hình truyền thông là một khung lý thuyết hoặc phương pháp luận dùng để mô tả và phân tích quá trình truyền tải thông tin giữa các bên tham gia trong một giao tiếp. 

Mô hình truyền thông không chỉ đơn thuần quá trình cho việc gửi và nhận thông tin. Nó bao gồm nhiều yếu tố khác nhau như người gửi, thông điệp, kênh truyền tải, người nhận, cùng với nhiều yếu tố bổ sung như phản hồi và nhiễu. Việc hiểu rõ từng yếu tố trong mô hình sẽ giúp chúng ta cải thiện kỹ năng giao tiếp và đạt được mục tiêu mong muốn.

Hiểu biết rõ về quá trình truyền thông và mối quan hệ giữa các yếu tố trong quá trình này là cơ sở quan trọng để xây dựng và thực hiện các chương trình truyền thông.

Các yếu tố cơ bản trong mô hình truyền thông

Truyền thông là một quá trình phức tạp, do đó mô hình truyền thông bao gồm nhiều các thành tố khác nhau. Mỗi yếu tố đều đóng vai trò quan trọng và có mối liên hệ, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tương tác với khách hàng

Nguồn phát thông điệp

Nguồn phát thông điệp là yếu tố mang thông tin tiềm năng đồng thời là yếu tố khởi xướng quá trình truyền thông. Sử dụng nguồn phát tin như thế nào phụ thuộc vào đặc điểm sản phẩm, doanh nghiệp, bối cảnh thị trường và đặc điểm người nhận tin.

Nguồn phát tin có thể là cá nhân hay tổ chức, bên trong hoặc bên ngoài doanh nghiệp, mang trong mình nội dung thông tin cụ thể (thông điệp) với mục tiêu lan truyền đến một hay nhiều nhóm đối tượng khác nhau.

Trong truyền thông hiện đại, nguồn phát tin luôn được xem là nhân tố quan trọng tạo ra sự nhận biết của người nhận tin về thông điệp truyền thông, đặc biệt trong giai đoạn thuyết phục. 

Nguồn phát tin đóng vai trò quan trọng, đặc biệt tính tin cậy của nguồn phát tin ảnh hưởng rất lớn đến sự tiếp nhận thông điệp truyền thông của người nhận tin.

Thông điệp truyền tải 

Thông điệp truyền thông là yếu tố chứa đựng những thông tin hay ý nghĩa mà người gửi mong muốn truyền tải tới người nhận. Thông điệp truyền thông có thể tồn tại ở các dạng thức khác nhau, phụ thuộc vào việc mã hoá của người nhận.

Thông qua quá trình phân tích dữ liệu khách hàng hiện tại và bối cảnh, doanh nghiệp có thể đưa ra những thông điệp phù hợp. Thông điệp có thể bằng ngôn ngữ hoặc phi ngôn ngữ, bằng lời hoặc được viết ra hay có thể là biểu tượng hay sự phối hợp giữa những hình thức này.

Mã hóa thông điệp

Mã hóa thông điệp là sử dụng những yếu tố minh họa khác nhau như từ ngữ, âm thanh, hình ảnh hay biểu tượng,… để chuyển từ một ý tưởng hay thông điệp sang một dạng thức mới phù hợp với điều kiện, đặc điểm của từng kênh và phương tiện truyền thông. 

Trong quá trình mã hóa thông điệp, cần quan tâm đến đặc điểm của người nhận tin, để từ đó sử dụng những yếu tố minh họa phù hợp và có khả năng thu hút, tạo cảm xúc kết nối với đối tượng mục tiêu. 

Kênh và phương tiện truyền tải thông điệp

Kênh, phương tiện truyền tải thông điệp là hệ thống kênh người làm truyền thông sử dụng để truyền tải thông điệp từ người gửi/ nguồn tin đến người nhận. Kênh truyền thông có hai hình thức chính, trực tiếp và gián tiếp, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể để lựa chọn hình thức phù hợp hoặc có thể kết hợp cả hai hình thức.

Người nhận, giải mã thông điệp

Người nhận thông điệp hay nhóm đối tượng được nhắc đến trong mô hình truyền thông thực chất là những người được người gửi tin chia sẻ suy nghĩ hay thông tin thông qua thông điệp được mã hóa. Người nhận tin sẽ đọc, nghe, biết đến thông điệp và giải mã nó.

Quá trình giải mã là quá trình chuyển thông điệp của người gửi trở thành suy nghĩ của người nhận tin. Việc giải mã như thế nào phụ thuộc rất lớn vào cách suy nghĩ riêng và kinh nghiệm của người nhận tin; trong đó bao gồm kinh nghiệm, nhận thức, thái độ và giá trị mà người nhận tin có thể hiểu từ thông điệp truyền thông của người nhận tin.

Các yếu tố nhiễu

Trong suốt quá trình truyền thông, các thông điệp khó tránh khỏi việc bị những lực lượng ngoại lai bóp méo hay can thiệp. Sự bóp méo hay can thiệp ngoài mong đợi này được gọi là nhiễu.

Nhiễu là yếu tố sẽ gây ra sự sai lệch rất khó dự tính được trước trong quá trình truyền thông (tiếng ồn, tin đồn, các yếu tố tâm lý, kỹ thuật…) dẫn đến tình trạng thông điệp, thông tin bị tiếp nhận sai lệch.

Phản ứng đáp lại/ phản hồi

Những phản ứng, phản hồi của người nhận tin sau khi xem, nghe, hay đọc thông điệp được hiểu là phản ứng đáp lại. Phản hồi là một phần trong các phản ứng của người nhận tin thể hiện ở việc người nhận tin truyền thông ngược lại với người gửi. 

Phản hồi, có nhiều dạng khác nhau, gắn với dòng truyền thông và phản hồi là thước đo hiệu quả của hoạt động truyền thông đang diễn ra, giúp người gửi kiểm soát điều chỉnh thông điệp.

Các mô hình truyền thông phổ biến 

Trong nghiên cứu và ứng dụng truyền thông, có nhiều mô hình khác nhau được phát triển để mô tả quá trình giao tiếp giữa người gửi và người nhận. Mỗi mô hình mang những đặc điểm riêng, giúp hiểu rõ hơn về cách thông điệp được truyền tải và tiếp nhận trong các bối cảnh khác nhau.

Mô hình truyền thông tuyến tính

Mô hình truyền thông tuyến tính (Linear Communication Model) là một trong những mô hình cơ bản nhất trong nghiên cứu truyền thông, mô tả quá trình truyền thông một chiều từ người gửi (sender) đến người nhận (receiver) mà không có phản hồi (feedback).

Mô hình truyền thông tuyến tính

Một mô hình truyền thông tuyến tính được giới thiệu bởi Claude Shannon và Warren Weaver, mô hình này mô tả quá trình truyền thông là một quá trình từ người gửi tới người nhận qua một kênh. Nó bao gồm các thành phần như nguồn thông điệp, mã hóa, kênh, giải mã và người nhận. Đây cũng giống như khái niệm về tiếng ồn, là những yếu tố có thể gây cản trở quá trình truyền thông.

Đây là một mô hình đơn giản, thường được áp dụng trong bối cảnh truyền thông đại chúng hoặc các hệ thống truyền thông kỹ thuật.

Mô hình truyền thông hai chiều 

Mô hình truyền thông hai chiều mô tả quá trình giao tiếp tương tác, nơi người gửi và người nhận có thể trao đổi phản hồi. Người gửi tạo thông điệp, truyền qua kênh đến người nhận. Người nhận tiếp nhận, phản hồi lại, và người gửi sử dụng phản hồi này để điều chỉnh thông điệp.

Một ví dụ cho mô hình truyền thông hai chiều này là mô hình truyền thông của Dean Barnlund nhấn mạnh rằng giao tiếp là một quá trình tương tác đồng thời và liên tục, trong đó người gửi và người nhận không chỉ luân phiên mà còn có thể thực hiện vai trò đồng thời. 

Phản hồi được thực hiện ngay lập tức và đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng sự hiểu biết lẫn nhau, phản ánh tính phức tạp và linh hoạt của giao tiếp trong thực tế.

Mô hình truyền thống

Mô hình truyền thông truyền thống hoạt động một chiều qua các phương tiện như đài phát thanh, báo chí, và truyền hình, không có sự tương tác trực tiếp giữa người gửi và người nhận.

Để tạo được tương tác, yêu cầu người thực hiện phải áp dụng các phương thức khác như trò chuyện trực tiếp hoặc khảo sát ý kiến.

Mô hình truyền thông mới

Mô hình truyền thông mới sử dụng các phương tiện hiện đại như internet, mạng xã hội và smartphone, cho phép người gửi và người nhận tương tác dễ dàng theo cách hai chiều. Đặc biệt, người dùng có thể tạo và chia sẻ nội dung của riêng mình, làm cho truyền thông trở nên phi tập trung và linh hoạt hơn. Tuy nhiên, mô hình này cũng tiềm ẩn rủi ro về sự phân tán và nhiễu loạn thông tin.  

So với các mô hình truyền thống, mô hình mới vượt trội nhờ khả năng tương tác và đa chiều, trong khi mô hình truyền thống hiệu quả hơn trong việc truyền tải thông điệp đến đông đảo công chúng nhưng bị giới hạn bởi tính một chiều. Dù mỗi mô hình đều có ưu và nhược điểm riêng, sự kết hợp giữa tính ổn định của truyền thông truyền thống và sự linh hoạt của truyền thông mới mang lại hiệu quả cao nhất trong bối cảnh hiện đại.

Mô hình truyền thông Berlo

Mô hình truyền thông Berlo, phát triển bởi David Berlo vào năm 1960, mô tả truyền thông như một quá trình tương tác giữa bốn yếu tố chính: Nguồn (Source), Thông điệp (Message), Kênh (Channel), và Người nhận (Receiver). Mô hình nhấn mạnh vào vai trò của kỹ năng, thái độ, kiến thức, và bối cảnh xã hội trong việc mã hóa, truyền tải, giải mã thông điệp.

Yếu tố môi trường và phản hồi cũng đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả truyền thông. Chẳng hạn, thông điệp không phù hợp với đối tượng mục tiêu hoặc kênh truyền không hiệu quả có thể làm gián đoạn quá trình giao tiếp, giảm hiệu quả truyền thông.

Mô hình truyền thông: Công cụ truyền tải thông điệp mạnh mẽ

Mô hình truyền thông là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp truyền tải thông điệp hiệu quả, tối ưu hóa quá trình giao tiếp với khách hàng hiện tại và tiềm năng, từ  nâng cao sự nhận thức về thương hiệu. 

Việc hiểu và áp dụng đúng mô hình truyền thông sẽ giúp doanh nghiệp cải thiện chiến lược marketing, đạt được mục tiêu giao tiếp và nâng cao khả năng tương tác trong môi trường công nghệ số hiện nay.

liên hệ với gimasys
TÌM HIỂU THÊM
GIẢI PHÁP

Gửi yêu cầu thành công !

Cảm ơn bạn đã kết nối với Gimasys. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn qua thông tin đăng ký trong thời gian sớm nhất !